
-
Sport Sebaco
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Sport Sebaco 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
05.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
28.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
10.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
04.01.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
03.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
28.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
23.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
28.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
10.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
05.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.01.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
28.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|