
-
Thun
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Thun 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
01.07.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
10.02.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
10.02.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
05.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
29.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
10.02.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
10.02.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
05.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |