Giải đấu

Bảng xếp hạng Vô địch thế giới hôm nay

Chung kết
participant
Anguilla
0
2
participant
Quần đảo Turks & Caicos
0
1
participant
Quần đảo Virgin Mỹ
1
0
participant
Quần đảo Virgin Anh
1
1
Chung kết
participant
Afghanistan
1
1
participant
Mông Cổ
0
0
participant
Maldives
1
1
participant
Bangladesh
1
2
participant
Campuchia
0
0
participant
Pakistan
0
1
participant
Đài Loan TQ
4
3
participant
Đông Timor
0
0
participant
Indonesia
6
6
participant
Brunei
0
0
participant
Hồng Kông
4
0
participant
Bhutan
0
2
Chung kết
Bán kết
participant
Quần đảo Cook
1
participant
Tonga
3
participant
American Samoa
0
participant
Samoa
2
Chung kết
participant
Tonga
1
participant
Samoa
2
Bán kết
participant
New Caledonia
3
participant
Tahiti
0
participant
New Zealand
7
participant
Fiji
0
Chung kết
participant
New Caledonia
0
participant
New Zealand
3
Bảng A TR T H B BT BB HS Đ
1 Ai Cập 10 8 2 0 20 2 18 26
2 Burkina Faso 10 6 3 1 23 8 15 21
3 Sierra Leone 10 4 3 3 12 10 2 15
4 Guinea Bissau 10 2 4 4 8 10 -2 10
5 Ethiopia 10 2 3 5 9 14 -5 9
6 Djibouti 10 0 1 9 5 33 -28 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B TR T H B BT BB HS Đ
1 Senegal 10 7 3 0 22 3 19 24
2 D.R. Congo 10 7 1 2 15 6 9 22
3 Sudan 10 3 4 3 8 6 2 13
4 Togo 10 1 5 4 5 10 -5 8
5 Mauritania 10 1 4 5 4 13 -9 7
6 Nam Sudan 10 0 5 5 3 19 -16 5
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C TR T H B BT BB HS Đ
1 Nam Phi 10 5 3 2 15 9 6 18
2 Nigeria 10 4 5 1 15 8 7 17
3 Benin 10 5 2 3 12 11 1 17
4 Lesotho 10 3 3 4 9 12 -3 12
5 Rwanda 10 3 2 5 5 9 -4 11
6 Zimbabwe 10 0 5 5 5 12 -7 5
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng D TR T H B BT BB HS Đ
1 Cape Verde 10 7 2 1 16 8 8 23
2 Cameroon 10 5 4 1 17 5 12 19
3 Libya 10 4 4 2 12 10 2 16
4 Angola 10 2 6 2 9 8 1 12
5 Mauritius 10 1 3 6 7 17 -10 6
6 Eswatini 10 0 3 7 6 19 -13 3
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng E TR T H B BT BB HS Đ
1 Ma Rốc 8 8 0 0 22 2 20 24
2 Niger 8 5 0 3 11 10 1 15
3 Tanzania 8 3 1 4 6 7 -1 10
4 Zambia 8 3 0 5 10 10 0 9
5 Congo 8 0 1 7 4 24 -20 1
6 Eritrea 0 0 0 0 0 0 0 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng F TR T H B BT BB HS Đ
1 Bờ Biển Ngà 10 8 2 0 25 0 25 26
2 Gabon 10 8 1 1 22 9 13 25
3 Gambia 10 4 1 5 27 18 9 13
4 Kenya 10 3 3 4 18 14 4 12
5 Burundi 10 3 1 6 13 13 0 10
6 Seychelles 10 0 0 10 2 53 -51 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng G TR T H B BT BB HS Đ
1 Algeria 10 8 1 1 24 8 16 25
2 Uganda 10 6 0 4 14 9 5 18
3 Mozambique 10 6 0 4 14 17 -3 18
4 Guinea 10 4 3 3 11 8 3 15
5 Botswana 10 3 1 6 12 16 -4 10
6 Somalia 10 0 1 9 3 20 -17 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng H TR T H B BT BB HS Đ
1 Tunisia 10 9 1 0 22 0 22 28
2 Namibia 10 4 3 3 13 10 3 15
3 Liberia 10 4 3 3 13 11 2 15
4 Malawi 10 4 1 5 11 10 1 13
5 Guinea Xích đạo 10 3 2 5 8 15 -7 11
6 Sao Tome & Principe 10 1 0 9 5 26 -21 3
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng I TR T H B BT BB HS Đ
1 Ghana 10 8 1 1 23 6 17 25
2 Madagascar 10 6 1 3 17 12 5 19
3 Mali 10 5 3 2 17 6 11 18
4 Comoros 10 5 0 5 12 13 -1 15
5 Trung Phi 10 2 2 6 11 24 -13 8
6 Chad 10 0 1 9 5 24 -19 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
BXH các đội đứng thứ 2 TR T H B BT BB HS Đ
1 Gabon 8 6 1 1 15 9 6 19
2 D.R. Congo 8 5 1 2 10 5 5 16
3 Cameroon 8 4 3 1 14 5 9 15
4 Nigeria 8 4 3 1 13 6 7 15
5 Burkina Faso 8 4 3 1 13 7 6 15
6 Niger 8 5 0 3 11 10 1 15
7 Madagascar 8 4 1 3 11 11 0 13
8 Uganda 8 4 0 4 11 9 2 12
9 Namibia 8 2 3 3 8 10 -2 9
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A TR T H B BT BB HS Đ
1 Honduras 4 4 0 0 12 2 10 12
2 Bermuda 4 2 1 1 9 8 1 7
3 Cuba 4 2 0 2 6 5 1 6
4 Quần đảo Cayman 4 1 0 3 1 9 -8 3
5 Antigua and Barbuda 4 0 1 3 1 5 -4 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
Bảng B TR T H B BT BB HS Đ
1 Costa Rica 4 4 0 0 17 1 16 12
2 Trinidad & Tobago 4 2 1 1 16 7 9 7
3 Grenada 4 2 1 1 11 7 4 7
4 Saint Kitts & Nevis 4 1 0 3 5 13 -8 3
5 Bahamas 4 0 0 4 1 22 -21 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
Bảng C TR T H B BT BB HS Đ
1 Curacao 4 4 0 0 15 2 13 12
2 Haiti 4 3 0 1 11 7 4 9
3 Saint Lucia 4 1 1 2 5 9 -4 4
4 Aruba 4 0 2 2 3 10 -7 2
5 Barbados 4 0 1 3 4 10 -6 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
Bảng D TR T H B BT BB HS Đ
1 Panama 4 4 0 0 10 1 9 12
2 Nicaragua 4 3 0 1 9 4 5 9
3 Guyana 4 2 0 2 6 4 2 6
4 Montserrat 4 1 0 3 3 10 -7 3
5 Belize 4 0 0 4 1 10 -9 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
Bảng E TR T H B BT BB HS Đ
1 Jamaica 4 4 0 0 8 2 6 12
2 Guatemala 4 3 0 1 13 5 8 9
3 Cộng hòa Dominican 4 2 0 2 11 5 6 6
4 Dominica 4 1 0 3 5 14 -9 3
5 Quần đảo Virgin Anh 4 0 0 4 0 11 -11 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
Bảng F TR T H B BT BB HS Đ
1 Suriname 4 3 1 0 10 2 8 10
2 El Salvador 4 2 2 0 7 2 5 8
3 Puerto Rico 4 2 1 1 10 2 8 7
4 Saint Vincent & Grenadines 4 1 0 3 9 9 0 3
5 Anguilla 4 0 0 4 0 21 -21 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A TR T H B BT BB HS Đ
1 Suriname 4 1 3 0 4 3 1 6
2 Panama 4 1 3 0 3 2 1 6
3 Guatemala 4 1 2 1 3 3 0 5
4 El Salvador 4 1 0 3 2 4 -2 3
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B TR T H B BT BB HS Đ
1 Jamaica 4 3 0 1 10 2 8 9
2 Curacao 4 2 2 0 6 3 3 8
3 Trinidad & Tobago 4 1 2 1 4 3 1 5
4 Bermuda 4 0 0 4 2 14 -12 0
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C TR T H B BT BB HS Đ
1 Honduras 4 2 2 0 5 0 5 8
2 Costa Rica 4 1 3 0 8 5 3 6
3 Haiti 4 1 2 1 6 6 0 5
4 Nicaragua 4 0 1 3 2 10 -8 1
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
BXH các đội đứng thứ 2 TR T H B BT BB HS Đ
1 Curacao 4 2 2 0 6 3 3 8
2 Costa Rica 4 1 3 0 8 5 3 6
3 Panama 4 1 3 0 3 2 1 6
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main TR T H B BT BB HS Đ
1 Argentina 18 12 2 4 31 10 21 38
2 Ecuador 18 8 5 5 14 5 9 29
3 Colombia 18 7 7 4 28 18 10 28
4 Uruguay 18 7 7 4 22 12 10 28
5 Brazil 18 8 4 6 24 17 7 28
6 Paraguay 18 7 7 4 14 10 4 28
7 Bolivia 18 6 2 10 17 35 -18 20
8 Venezuela 18 4 6 8 18 28 -10 18
9 Peru 18 2 6 10 6 21 -15 12
10 Chilê 18 2 5 11 9 27 -18 11
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • Ecuador: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn) Ecuador: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
Bảng A TR T H B BT BB HS Đ
1 Qatar 6 5 1 0 18 3 15 16
2 Kuwait 6 2 1 3 6 6 0 7
3 Afghanistan 6 1 2 3 3 14 -11 5
4 Ấn Độ 6 1 2 3 3 7 -4 5
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng B TR T H B BT BB HS Đ
1 Nhật Bản 6 6 0 0 24 0 24 18
2 Triều Tiên 6 3 0 3 11 7 4 9
3 Syria 6 2 1 3 9 12 -3 7
4 Myanmar 6 0 1 5 3 28 -25 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng C TR T H B BT BB HS Đ
1 Hàn Quốc 6 5 1 0 20 1 19 16
2 Trung Quốc 6 2 2 2 9 9 0 8
3 Thái Lan 6 2 2 2 9 9 0 8
4 Singapore 6 0 1 5 5 24 -19 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng D TR T H B BT BB HS Đ
1 Oman 6 4 1 1 11 2 9 13
2 Kyrgyzstan 6 3 2 1 13 7 6 11
3 Malaysia 6 3 1 2 9 9 0 10
4 Đài Loan TQ 6 0 0 6 2 17 -15 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng E TR T H B BT BB HS Đ
1 Iran 6 4 2 0 16 4 12 14
2 Uzbekistan 6 4 2 0 13 4 9 14
3 Turkmenistan 6 0 2 4 4 14 -10 2
4 Hồng Kông 6 0 2 4 4 15 -11 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng F TR T H B BT BB HS Đ
1 Iraq 6 6 0 0 17 2 15 18
2 Indonesia 6 3 1 2 8 8 0 10
3 Việt Nam 6 2 0 4 6 10 -4 6
4 Philippines 6 0 1 5 3 14 -11 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng G TR T H B BT BB HS Đ
1 Jordan 6 4 1 1 16 4 12 13
2 Ả Rập Saudi 6 4 1 1 12 3 9 13
3 Tajikistan 6 2 2 2 11 7 4 8
4 Pakistan 6 0 0 6 1 26 -25 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng H TR T H B BT BB HS Đ
1 UAE 6 5 1 0 16 2 14 16
2 Bahrain 6 3 2 1 11 3 8 11
3 Yemen 6 1 2 3 5 9 -4 5
4 Nepal 6 0 1 5 2 20 -18 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng I TR T H B BT BB HS Đ
1 Úc 6 6 0 0 22 0 22 18
2 Palestine 6 2 2 2 6 6 0 8
3 Liban 6 1 3 2 5 8 -3 6
4 Bangladesh 6 0 1 5 1 20 -19 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A TR T H B BT BB HS Đ
1 Iran 10 7 2 1 19 8 11 23
2 Uzbekistan 10 6 3 1 14 7 7 21
3 UAE 10 4 3 3 15 8 7 15
4 Qatar 10 4 1 5 17 24 -7 13
5 Kyrgyzstan 10 2 2 6 12 18 -6 8
6 Triều Tiên 10 0 3 7 9 21 -12 3
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 4: )
Bảng B TR T H B BT BB HS Đ
1 Hàn Quốc 10 6 4 0 20 7 13 22
2 Jordan 10 4 4 2 16 8 8 16
3 Iraq 10 4 3 3 9 9 0 15
4 Oman 10 3 2 5 9 14 -5 11
5 Palestine 10 2 4 4 10 13 -3 10
6 Kuwait 10 0 5 5 7 20 -13 5
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 4: )
Bảng C TR T H B BT BB HS Đ
1 Nhật Bản 10 7 2 1 30 3 27 23
2 Úc 10 5 4 1 16 7 9 19
3 Ả Rập Saudi 10 3 4 3 7 8 -1 13
4 Indonesia 10 3 3 4 9 20 -11 12
5 Trung Quốc 10 3 0 7 7 20 -13 9
6 Bahrain 10 1 3 6 5 16 -11 6
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 4: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A TR T H B BT BB HS Đ
1 Qatar 2 1 1 0 2 1 1 4
2 UAE 2 1 0 1 3 3 0 3
3 Oman 2 0 1 1 1 2 -1 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 5: )
Bảng B TR T H B BT BB HS Đ
1 Ả Rập Saudi 2 1 1 0 3 2 1 4
2 Iraq 2 1 1 0 1 0 1 4
3 Indonesia 2 0 0 2 2 4 -2 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 5: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A TR T H B BT BB HS Đ
1 Đức 4 3 0 1 8 3 5 9
2 Slovakia 4 3 0 1 5 2 3 9
3 Bắc Ireland 4 2 0 2 6 5 1 6
4 Luxembourg 4 0 0 4 1 10 -9 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
Bảng B TR T H B BT BB HS Đ
1 Thụy Sĩ 4 3 1 0 9 0 9 10
2 Kosovo 4 2 1 1 3 4 -1 7
3 Slovenia 4 0 3 1 2 5 -3 3
4 Thụy Điển 4 0 1 3 2 7 -5 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
Bảng C TR T H B BT BB HS Đ
1 Đan Mạch 4 3 1 0 12 1 11 10
2 Scotland 4 3 1 0 7 2 5 10
3 Hy Lạp 4 1 0 3 7 10 -3 3
4 Belarus 4 0 0 4 2 15 -13 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
Bảng D TR T H B BT BB HS Đ
1 Pháp 4 3 1 0 9 3 6 10
2 Ukraine 4 2 1 1 8 7 1 7
3 Iceland 4 1 1 2 11 9 2 4
4 Azerbaijan 4 0 1 3 2 11 -9 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
Bảng E TR T H B BT BB HS Đ
1 Tây Ban Nha 4 4 0 0 15 0 15 12
2 Thổ N. K. 4 3 0 1 13 10 3 9
3 Georgia 4 1 0 3 6 9 -3 3
4 Bulgaria 4 0 0 4 1 16 -15 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
Bảng F TR T H B BT BB HS Đ
1 Bồ Đào Nha 4 3 1 0 11 4 7 10
2 Hungary 4 1 2 1 8 7 1 5
3 Ireland 4 1 1 2 4 5 -1 4
4 Armenia 4 1 0 3 2 9 -7 3
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
Bảng G TR T H B BT BB HS Đ
1 Hà Lan 6 5 1 0 22 3 19 16
2 Ba Lan 6 4 1 1 10 4 6 13
3 Phần Lan 7 3 1 3 8 13 -5 10
4 Lithuania 7 0 3 4 6 11 -5 3
5 Malta 6 0 2 4 1 16 -15 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
Bảng H TR T H B BT BB HS Đ
1 Áo 6 5 0 1 19 3 16 15
2 Bosnia & Herzegovina 6 4 1 1 13 5 8 13
3 Romania 6 3 1 2 11 6 5 10
4 Đảo Síp 7 2 2 3 11 9 2 8
5 San Marino 7 0 0 7 1 32 -31 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
Bảng I TR T H B BT BB HS Đ
1 Na Uy 6 6 0 0 29 3 26 18
2 Ý 6 5 0 1 18 8 10 15
3 Israel 7 3 0 4 15 19 -4 9
4 Estonia 7 1 1 5 7 17 -10 4
5 Moldova 6 0 1 5 4 26 -22 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
Bảng J TR T H B BT BB HS Đ
1 Bỉ 6 4 2 0 21 6 15 14
2 Bắc Macedonia 7 3 4 0 12 3 9 13
3 Wales 6 3 1 2 13 10 3 10
4 Kazakhstan 7 2 1 4 8 12 -4 7
5 Liechtenstein 6 0 0 6 0 23 -23 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
Bảng K TR T H B BT BB HS Đ
1 Anh 6 6 0 0 18 0 18 18
2 Albania 6 3 2 1 6 3 3 11
3 Serbia 6 3 1 2 7 7 0 10
4 Latvia 7 1 2 4 4 13 -9 5
5 Andorra 7 0 1 6 3 15 -12 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
Bảng L TR T H B BT BB HS Đ
1 Croatia 6 5 1 0 20 1 19 16
2 Cộng hòa Séc 7 4 1 2 12 8 4 13
3 Quần đảo Faroe 7 4 0 3 10 6 4 12
4 Montenegro 6 2 0 4 4 13 -9 6
5 Gibraltar 6 0 0 6 2 20 -18 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A TR T H B BT BB HS Đ
1 New Caledonia 3 2 1 0 7 4 3 7
2 Fiji 3 1 2 0 5 4 1 5
3 Quần đảo Solomon 3 1 0 2 4 5 -1 3
4 Papua New Guinea 3 0 1 2 5 8 -3 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
Bảng B TR T H B BT BB HS Đ
1 New Zealand 3 3 0 0 19 1 18 9
2 Tahiti 3 2 0 1 5 3 2 6
3 Vanuatu 3 1 0 2 5 11 -6 3
4 Samoa 3 0 0 3 1 15 -14 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.