Giải đấu
-
World Cup Nữ U20
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2024
Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20 hôm nay
Vòng 1/8
Mexico U20 Nữ
2
Mỹ U20 Nữ
3
Đức U20 Nữ
5
Argentina U20 Nữ
1
Brazil U20 Nữ
3
Cameroon U20 Nữ
1
Triều Tiên U20 Nữ
5
Áo U20 Nữ
2
Nhật Bản U20 W
2
Nigeria U20 Nữ
1
Tây Ban Nha U20 Nữ
2
Canada U20 Nữ
1
Pháp U20 Nữ
1
Hà Lan U20 Nữ
2
Colombia U20 Nữ
1
Hàn Quốc U20 Nữ
0
Tứ kết
Mỹ U20 Nữ
3
Đức U20 Nữ
2
Brazil U20 Nữ
0
Triều Tiên U20 Nữ
1
Nhật Bản U20 W
1
Tây Ban Nha U20 Nữ
0
Hà Lan U20 Nữ
3
Colombia U20 Nữ
2
Bán kết
Mỹ U20 Nữ
0
Triều Tiên U20 Nữ
1
Nhật Bản U20 W
2
Hà Lan U20 Nữ
0
Chung kết
Triều Tiên U20 Nữ
1
Nhật Bản U20 W
0
Hạng 3
Mỹ U20 Nữ
2
Hà Lan U20 Nữ
1
| Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 9 |
2
|
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 |
3
|
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | -6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ U20 (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
| Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | 9 |
2
|
3 | 1 | 1 | 1 | 14 | 6 | 8 | 4 |
3
|
3 | 1 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 4 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 29 | -29 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ U20 (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
| Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 9 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 1 | 8 | 6 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 9 | -7 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | -6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ U20 (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
| Bảng D | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 6 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 |
3
|
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4
|
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | -7 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ U20 (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
| Bảng E | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 9 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 13 | -11 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ U20 (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
| Bảng F | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 0 | 0 | 17 | 2 | 15 | 9 |
2
|
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 |
3
|
3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 9 | -3 | 4 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | -12 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ U20 (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
| BXH các đội đứng thứ 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 1 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 4 |
2
|
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 |
3
|
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4
|
3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 9 | -3 | 4 |
5
|
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 |
6
|
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 9 | -7 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ U20 (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.