Giải đấu
-
Copa Venezuela
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng xếp hạng Copa Venezuela hôm nay
Vòng 1/8
Frontera
0
0
La Guaira
1
2
Caracas
2
2
Metropolitanos
0
2
Barquisimeto
0
2
Universidad Central
1
2
Maritimo
0
2
Anzoategui FC
0
3
Dynamo Puerto
0
0
Carabobo
1
5
Estudiantes Merida
2
0
Portuguesa
2
1
Rayo Zuliano
0
1
Dep. Tachira
2
4
Monagas
2
3
Puerto Cabello
0
2
Tứ kết
La Guaira
1
1
Caracas
0
0
Universidad Central
4
1
Anzoategui FC
2
1
Carabobo
1
5
Portuguesa
1
0
Dep. Tachira
0
0
Monagas
1
1
Bán kết
La Guaira
0
1
Universidad Central
2
1
Carabobo
1
3
Monagas
1
1
Chung kết
Universidad Central
0
1
Carabobo
0
0
| Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 11 |
2
|
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
3
|
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 4 | 3 | 8 |
4
|
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 16 | -11 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Copa Venezuela (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 1 | 15 | 16 |
2
|
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
3
|
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 9 |
4
|
6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 16 | -13 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Copa Venezuela (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 7 | 6 | 14 |
2
|
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 9 |
3
|
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 |
4
|
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 11 | -6 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Copa Venezuela (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng D | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 5 | 8 | 16 |
2
|
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 8 | 4 | 9 |
3
|
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 8 |
4
|
6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 15 | -9 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Copa Venezuela (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng E | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 13 |
2
|
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
3
|
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 14 | -8 | 6 |
4
|
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Copa Venezuela (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| BXH các đội đứng thứ 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
2
|
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
3
|
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
4
|
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 8 | 4 | 9 |
5
|
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Copa Venezuela (Play Offs: Vòng 1/8)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.