Trận đấu
Tứ kết

Odds U19

Stabaek U19

Aalesund U19

Haugesund U19

Tromso U19

Brann U19

Valerenga U19

Lillestrom U19
Tứ kết

Stromsgodset U19

Molde U19

Rosenborg U19

Start U19

Bodo/Glimt U19

Sogndal U19

Viking U19

Ham-Kam U19
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 3 | 13:11 | 11 |
2
![]() |
6 | 3 | 18:12 | 10 |
3
![]() |
6 | 3 | 13:10 | 9 |
4
![]() |
6 | 1 | 8:19 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nasjonal U19 CL (Play Offs: Tứ kết)
- Nasjonal U19 CL (Play Off Đội thua: Tứ kết)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 3 | 9:7 | 11 |
2
![]() |
6 | 2 | 14:11 | 8 |
3
![]() |
6 | 2 | 15:13 | 8 |
4
![]() |
6 | 1 | 8:15 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nasjonal U19 CL (Play Offs: Tứ kết)
- Nasjonal U19 CL (Play Off Đội thua: Tứ kết)
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 5 | 20:8 | 15 |
2
![]() |
6 | 4 | 18:10 | 12 |
3
![]() |
6 | 2 | 7:18 | 6 |
4
![]() |
6 | 1 | 6:15 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nasjonal U19 CL (Play Offs: Tứ kết)
- Nasjonal U19 CL (Play Off Đội thua: Tứ kết)
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 4 | 18:13 | 12 |
2
![]() |
6 | 3 | 18:11 | 9 |
3
![]() |
6 | 3 | 18:26 | 9 |
4
![]() |
6 | 2 | 14:18 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nasjonal U19 CL (Play Offs: Tứ kết)
- Nasjonal U19 CL (Play Off Đội thua: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.