Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
19 | 10 | 37:16 | 38 |
2
![]() |
18 | 8 | 33:18 | 33 |
3
![]() |
18 | 10 | 38:23 | 33 |
4
![]() |
17 | 7 | 19:16 | 28 |
5
![]() |
18 | 5 | 15:18 | 21 |
6
![]() |
19 | 4 | 20:29 | 19 |
7
![]() |
17 | 4 | 19:26 | 17 |
8
![]() |
18 | 1 | 12:47 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - WK League Nữ (Play Offs: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - WK League Nữ (Play Offs: Bán kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.