Trận đấu
Vòng 1/8

Guinea Bissau Nữ
2
2

Benin Nữ
2
3

Guinea Nữ
0
0

Ghana Nữ
3
4

Burkina Faso Nữ
0
2

Mali Nữ
1
2

Zambia Nữ

Bờ Biển Ngà Nữ

Sierra Leone Nữ

Tunisia Nữ

Namibia Nữ
2
0

Guinea Xích đạo Nữ
0
0

Ma Rốc Nữ

Uganda Nữ
3
1

Rwanda Nữ
3
0

Cameroon Nữ

Ethiopia Nữ
6
4

Chad Nữ
0
0

Nigeria Nữ

Congo Nữ

Tanzania Nữ

Botswana Nữ

Mozambique Nữ

D.R. Congo Nữ

Nam Phi Nữ
Tứ kết

Benin Nữ
0
0

Ghana Nữ
3
2

Mali Nữ

Zambia Nữ

Bờ Biển Ngà Nữ

Tunisia Nữ

Namibia Nữ
0
0

Ma Rốc Nữ
2
2

Uganda Nữ
2
0

Cameroon Nữ
0
3

Ethiopia Nữ
1
0

Nigeria Nữ
1
4

Tanzania Nữ
2
1

Botswana Nữ
0
0

D.R. Congo Nữ
1
0

Nam Phi Nữ
1
2
Bán kết

Ghana Nữ
0
3

Zambia Nữ
1
3

Tunisia Nữ
1
1

Ma Rốc Nữ
2
4

Cameroon Nữ
0
0

Nigeria Nữ
0
1

Tanzania Nữ
0
0

Nam Phi Nữ
3
1
Chung kết

Zambia Nữ
1
2

Ma Rốc Nữ
2
0

Nigeria Nữ
1
0

Nam Phi Nữ
0
0
Chung kết

Canada Nữ
2
2

Jamaica Nữ
0
1
Tứ kết

Pháp Nữ
0

Brazil Nữ
1

Tây Ban Nha Nữ
3

Colombia Nữ
2

Mỹ Nữ
1

Nhật Bản Nữ
0

Canada Nữ
0

Đức Nữ
1
Bán kết

Brazil Nữ
4

Tây Ban Nha Nữ
2

Mỹ Nữ
1

Đức Nữ
0
Chung kết

Brazil Nữ
0

Mỹ Nữ
1
Hạng 3

Tây Ban Nha Nữ
0

Đức Nữ
1
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 19:0 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 5:11 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 4:10 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 2:9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 2: )
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 1 | 2:1 | 4 |
2
![]() |
2 | 0 | 1:2 | 1 |
3
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 2: )
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 7:1 | 6 |
2
![]() |
2 | 0 | 1:7 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 2: )
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 12:0 | 6 |
2
![]() |
2 | 0 | 2:8 | 1 |
3
![]() |
2 | 0 | 2:8 | 1 |
4
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 2: )
Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 16:0 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 5:4 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 1:6 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 0:12 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 2: )
Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 9:1 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 6:5 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 0:9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 2: )
Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 9:0 | 6 |
2
![]() |
2 | 0 | 0:9 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 2: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 13:0 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 5:9 | 6 |
3
![]() |
3 | 0 | 0:3 | 1 |
4
![]() |
3 | 0 | 1:7 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 3: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 9:1 | 7 |
2
![]() |
3 | 1 | 11:2 | 5 |
3
![]() |
3 | 1 | 5:3 | 4 |
4
![]() |
3 | 0 | 1:20 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 3: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 11:0 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 4:2 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 3:4 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 1:13 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 3: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 4:2 | 6 |
2
![]() |
3 | 2 | 5:9 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 11:2 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 3: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 11:3 | 7 |
2
![]() |
3 | 2 | 15:6 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 13:5 | 4 |
4
![]() |
3 | 0 | 1:26 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Play Offs: Bán kết)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 14:0 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 3:6 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 2:6 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 1:8 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Play Offs: Bán kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 6:5 | 6 |
2
![]() |
3 | 3 | 5:2 | 3 |
3
![]() |
3 | 1 | 4:4 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 2:6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Play Offs: Tứ kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 9:2 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 8:5 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 7:10 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 6:13 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Play Offs: Tứ kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 5:1 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 6:4 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 2:4 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 1:5 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Play Offs: Tứ kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 1 | 4:4 | 3 |
2
![]() |
3 | 1 | 2:4 | 3 |
3
![]() |
3 | 1 | 7:10 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Play Offs: Tứ kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Canada Nữ: -6 điểm (Quyết định của liên đoàn)