Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 14 | 35:6 | 46 |
2
![]() |
18 | 12 | 40:18 | 38 |
3
![]() |
18 | 9 | 25:18 | 30 |
4
![]() |
18 | 7 | 21:19 | 26 |
5
![]() |
18 | 7 | 26:26 | 25 |
6
![]() |
18 | 6 | 22:30 | 22 |
7
![]() |
18 | 6 | 21:25 | 21 |
8
![]() |
18 | 5 | 18:24 | 19 |
9
![]() |
18 | 4 | 22:34 | 16 |
10
![]() |
18 | 1 | 20:50 | 8 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.