Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
21 | 15 | 43:11 | 49 |
2
![]() |
21 | 14 | 36:27 | 43 |
3
![]() |
22 | 10 | 33:21 | 39 |
4
![]() |
23 | 10 | 36:31 | 35 |
5
![]() |
23 | 9 | 20:24 | 31 |
6
![]() |
22 | 9 | 34:29 | 31 |
7
![]() |
21 | 7 | 27:26 | 28 |
8
![]() |
21 | 7 | 17:23 | 25 |
9
![]() |
23 | 3 | 25:50 | 14 |
10
![]() |
23 | 2 | 19:48 | 11 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- A Lyga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - I Lyga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.