Lịch thi đấu SEA Games 33 môn bắn súng

Quân Persie Quân Persie
Thứ bảy, 18/10/2025 09:26 AM (GMT+7)

Cập nhật nhanh và chính xác nhất lịch thi đấu SEA Games 33 bộ môn bắn súng.

Môn Bắn súng ở SEA Games 33 diễn ra ở đâu?

Tại kỳ SEA Games 33 được tổ chức tại Thái Lan, bộ môn bắn súng sẽ diễn ra từ ngày 10 tháng 12 đến 19 tháng 12 ở sân tập bắn, Khu liên hợp thể thao Huamark và Sân tập bắn thực hành, Trung tâm huấn luyện thể thao quốc gia miền Đông(Huai Yai). Bộ môn bắn súng sẽ diễn ra trong vòng 7 ngày với tổng cộng 21 bộ huy chương được trao cho các VĐV.

Lịch thi đấu môn Bắn súng ở SEA Games 33

STTHạng mục thi đấuĐối tượng tham gia Thời gian
110m Súng trường hơi cá nhân Nam / Nữ10/12 - 19/12
210m Súng trường hơi đồng độiNam / Nữ
310m Súng trường hơi hỗn hợpĐôi Nam - Nữ (Mixed Team)
410m Súng trường hơi di độngNam / Nữ (Mobile Air Rifle)
550m Súng trường 3 tư thế cá nhânNam / Nữ
650m Súng trường 3 tư thế đồng độNam / Nữ
710m Súng ngắn hơi cá nhânNam / Nữ
810m Súng ngắn hơi đồng độiNam / Nữ
9 10m Súng ngắn hơi hỗn hợpĐôi Nam - Nữ (Mixed Team)
1025m Súng ngắn bắn nhanh cá nhânNam
1125m Súng ngắn bắn nhanh đồng độiNam
1225m Súng ngắn thể thao cá nhânNữ
1325m Súng ngắn thể thao đồng độiNữ
1450m Súng ngắn cá nhânNam
15Trap cá nhânNam / Nữ
16Trap đồng độiNam / Nữ
17Trap hỗn hợpĐôi Nam - Nữ (Mixed Team)
18Skeet cá nhânNam / Nữ
19Skeet đồng độiNam / Nữ
20Skeet hỗn hợpĐôi Nam - Nữ (Mixed Team)
21Compak Sporting cá nhânNam / Nữ

Quy tắc môn Bắn súng SEA Games 33

Quy tắc thi đấu môn Bắn súng tại SEA Games 33 sẽ tuân thủ chặt chẽ theo Bộ Luật và Quy định của Liên đoàn Bắn súng Thể thao Quốc tế (ISSF - International Shooting Sport Federation), với một số điều chỉnh nhỏ về thể thức hoặc giới hạn đăng ký vận động viên do Ban Tổ chức SEA Games và Liên đoàn Bắn súng Châu Á (ASC) quyết định.

I.Nguyên Tắc Chung

  • Cơ sở luật: Tất cả các nội dung (Súng trường, Súng ngắn, Đĩa bay) đều áp dụng Luật thi đấu ISSF phiên bản mới nhất (thường là luật được cập nhật sau Olympic).

  • Thiết bị và Trang phục: Vận động viên phải sử dụng súng, đạn, kính bảo hộ và trang phục (như áo/quần súng trường, giày) tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn về trọng lượng, kích thước và độ cứng theo luật ISSF.

  • Vòng Loại và Chung Kết:

    • Vòng Loại (Qualification): Vận động viên sẽ bắn một số lượng loạt đạn nhất định (ví dụ 60 viên cho 10m Súng trường hơi nam) để xếp hạng.

    • Vòng Chung Kết (Final): Thường chọn 8 VĐV có thành tích cao nhất vào chung kết.Vòng chung kết có quy tắc bắn loại trực tiếp (Elimination Format) khác biệt hoàn toàn so với vòng loại, nhằm tăng tính hấp dẫn.

II. Các Hạng Mục Chính

1. Nội Dung Súng Hơi (10m Air Rifle, 10m Air Pistol)

  • Vòng Loại:

    • Nam: Bắn 60 viên trong 75 phút.

    • Nữ và Hỗn Hợp (Mixed Team): Bắn 60 viên trong 75 phút (cá nhân); Hỗn hợp bắn 30 viên/người.

  • Vòng Chung Kết (ISSF Final):

    • Các VĐV sẽ bắn theo từng viên (single shot) theo hiệu lệnh, với thời gian giới hạn (thường là 50 giây/viên).

    • Sau một số loạt đạn khởi động, VĐV có điểm thấp nhất sẽ bị loại liên tục cho đến khi chỉ còn 2 VĐV tranh huy chương Vàng và Bạc.

2. Súng Trường Thể Thao (50m Rifle 3 Positions)

  • Luật: Gồm 3 tư thế: Quỳ (Kneeling), Nằm (Prone), Đứng (Standing).

  • Vòng Loại: VĐV bắn 40 viên cho mỗi tư thế (tổng cộng 120 viên).

    • Thời gian thi đấu kéo dài hơn 2 giờ.

  • Vòng Chung Kết: Tương tự súng hơi, áp dụng luật loại trực tiếp ISSF.

3. Súng Ngắn Bắn Nhanh (25m Rapid Fire Pistol - Nam)

  • Luật: Bắn 60 viên, chia thành 2 giai đoạn. Mỗi giai đoạn gồm 3 bài bắn (5 viên/bài) với các tốc độ khác nhau: 8 giây, 6 giây, và 4 giây.

  • Độ Khó: Bài bắn 4 giây yêu cầu xạ thủ phải bắn 5 viên vào 5 bia riêng biệt trong 4 giây.

  • Vòng Chung Kết: Bắn loạt 5 viên theo hiệu lệnh. Xạ thủ phải đạt tối thiểu 3/5 điểm trong vòng 4 giây để tính điểm (nếu bắn trúng tâm, được 1 điểm). VĐV có tổng điểm thấp nhất sẽ bị loại.

4. Súng Ngắn Thể Thao (25m Sport Pistol - Nữ)

  • Luật: Bắn 60 viên, chia thành 2 phần:

    • Phần 1 (Chính xác): Bắn 30 viên (6 loạt 5 viên), mỗi loạt 5 phút (thời gian dài để ngắm bắn kỹ).

    • Phần 2 (Tốc độ): Bắn 30 viên (6 loạt 5 viên), mỗi loạt chỉ có 3 giây để bắn 1 viên (sau đó hạ súng) và 7 giây nghỉ giữa các viên.

5.Bắn Súng Đĩa Bay (Trap, Skeet)

  • Luật: Vận động viên bắn vào các đĩa bay được phóng ra từ máy (Trap từ 1 máy, Skeet từ 2 máy).

  • Trap: Bắn 125 đĩa ở vòng loại (Nam) và 75 đĩa (Nữ).

  • Skeet: Bắn 125 đĩa ở vòng loại (Nam) và 75 đĩa (Nữ).

  • Vòng Chung Kết (Final): Bắn 5 loạt (6 đĩa/loạt). VĐV có tổng điểm thấp nhất sẽ bị loại cho đến khi xác định Vàng và Bạc.

Các VĐV Bắn súng Việt Nam tham dự và sự chuẩn bị cho SEA Games 33

Đội tuyển bắn súng Việt Nam đang hướng tới mục tiêu giành Huy chương Vàng ở một số nội dung trọng điểm tại SEA Games 33, sau thất bại ở SEA Games 30 năm 2019 khi không có HCV dù sở hữu xạ thủ Hoàng Xuân Vinh.

Hiện tại, gần 300 xạ thủ tham dự Giải vô địch quốc gia 2025 đều là những người có chuyên môn cao ở các nội dung súng trường, súng ngắn và bắn đĩa bay.Ban huấn luyện đã tập trung hơn 40 tuyển thủ chủ lực từ đầu năm, nhằm rèn luyện và hướng tới thành tích cao tại SEA Games. Với lực lượng mạnh nhất đều đã là tuyển thủ quốc gia, bất ngờ ở các giải trong nước gần như khó xảy ra.

16-thu-vinh2
Trịnh Thu Vinh được xem là một trong những niềm hy vọng vàng của Bắn súng Việt Nam tại SEA Games 33

SEA Games 33 sẽ diễn ra 6 nội dung nam, 8 nội dung nữ và 2 nội dung hỗn hợp, trong đó nhiều nội dung cũng nằm trong chương trình ASIAD 20 năm 2026. Việt Nam có những xạ thủ mạnh như Trịnh Thu Vinh, Lê Thị Mộng Tuyền, Phạm Quang Huy, Hà Minh Thành, từng dự Giải vô địch châu Á 2025, dự kiến tiếp tục tranh tài ở SEA Games 33.

Các VĐV giành thành tích cao tại Giải vô địch quốc gia 2025 sẽ có cơ hội tham dự Giải vô địch Đông Nam Á 2025 tại Thái Lan, qua đó chuẩn bị chuyên môn và nắm bắt đối thủ trước khi hướng tới mục tiêu dài hạn là bảo vệ HCV tại ASIAD 20 năm 2026 tại Nhật Bản.

Tin liên quan
Bảng tổng sắp
huy chương SEA Games 32
TT Quốc gia Vàng Bạc Đồng Tổng
1 Việt Nam Việt Nam 136 105 114 355
2 Thái Lan Thái Lan 108 96 108 312
3 Indonesia Indonesia 86 81 109 276
4 Campuchia Campuchia 81 74 126 281
5 Philippines Philippines 58 86 116 260
6 Singapore Singapore 51 42 64 157
7 Malaysia Malaysia 34 45 97 176
8 Myanmar Myanmar 21 25 68 114
9 Lào Lào 6 22 60 88
10 Brunei Brunei 2 1 6 9
11 Đông Timor Đông Timor 0 0 8 8