Tất tần tật các thay đổi dự kiến trong LMHT 25.20: Tướng tủ của Faker bị nerf nặng.
Riot Games vừa công bố bản xem trước (Preview) của bản cập nhật 25.20 dành cho tựa game Liên Minh Huyền Thoại, tập trung vào điều chỉnh sức mạnh các tướng đi rừng, giảm sức mạnh một số tướng vượt trội, đồng thời làm lại kỹ năng cho những tướng xuất hiện thường xuyên trong đấu trường chuyên nghiệp.
Các vị tướng được buff như Malphite, Veigar, Katarina thường không được sử dụng trong đấu trường chuyên nghiệp, do đó sẽ không ảnh hưởng tới meta CKTG 2025. Tuy nhiên, tướng tủ của Faker - Orianna đã lọt vào tầm ngắm và bị nerf mạnh.
Cân bằng tướng LMHT 25.20
Tăng sức mạnh
Anivia
Hồi chiêu [Q]: 12/11/10/9/8 giây >>> 11/10/9/8/7 giây
Sát thương [E]: 50–150 (+55% SMPT) >>> 55–155 (+55% SMPT)
Katarina
Giáp cơ bản: 28 >>> 32
Malphite
Giáp cơ bản: 37 >>> 40
Sát thương cơ bản [E]: 70–230 >>> 80–240
Pantheon
Tỷ lệ sát thương [Q] lên quái rừng: 0.75x >>> 0.8x
Giới hạn sát thương [W] lên lính và quái: 120 >>> 150
Veigar
Tỷ lệ SMPT [W]: 85–305 (+60/70/80/90/100%) >>> 85–305 (+70/80/90/100/110%)
Giảm sức mạnh
Briann (tướng mới)
Số cộng dồn tối đa của nội tại: 7 >>> 5
Orianna
Sát thương [W]: 70–270 + 70% SMPT >>> 70–230 + 80% SMPT
Volibear
Sát thương nội tại: 11–60 (+50% SMPT) >>> 11–60 (+45% SMPT)
Sát thương [E]: 80–240 (+80% SMPT) >>> 80–240 (+70% SMPT)
Warwick
Tăng AD mỗi cấp: 2.75 >>> 2.5
Tăng tốc độ đánh mỗi cấp: 2.3% >>> 2%
Điều chỉnh
Azir
Tỷ lệ SMPT [W]: 40–60% >>> 30–70%
Sát thương phụ thêm từ lính cát [W]: 25/50/75/100% tại cấp 1/6/11/16 >>> 20% (cấp 1–8), 28–100% (cấp 9–18)
Hồi chiêu [W]: 10–6 giây >>> 12–6 giây
Sát thương [E]: 60–220 + 40% SMPT >>> 70–230 + 60% SMPT
Camille
Tăng giáp mỗi cấp: 5 >>> 4.5
Hồi chiêu [E]: 17–11 giây >>> 15–11 giây
Sát thương cơ bản [W]: 50–150 >>> 60–160
Fizz
Sát thương đốt nội tại [W]: 20–80 + 30% SMPT >>> 30–90 + 25% SMPT (Không còn tác dụng lên công trình; giờ hiển thị cộng dồn)
Sát thương kích hoạt [W]: 50–130 + 45% SMPT >>> 50–150 + 45% SMPT
Sát thương trên đòn đánh [W]: 10–30 + 35% SMPT >>> 20–40 + 30% SMPT
Sát thương tối thiểu [R]: 150/250/350 + 80% SMPT >>> 180/300/420 + 60% SMPT
Sát thương tối đa [R]: 300/400/500 + 120% SMPT >>> 270/450/630 + 90% SMPT
Graves
Sát thương vụ nổ đầu [Q]: 45–125 + 80% SMCK >>> 50–150 + 65% SMCK
Sát thương vụ nổ thứ hai [Q]: 85–225 + 40–140% SMCK >>> 80–260 + 55–115% SMCK
Tổng sát thương [Q]: 130–350 + 120–220% SMCK >>> 130–410 + 120–180% SMCK
Wukong
Tỷ lệ SMCK cộng thêm [Q]: 55% >>> 50%
Hồi chiêu [W]: 20–16 giây >>> 22–18 giây
Tỷ lệ sát thương của phân thân [W]: 35–55% >>> 30–50%
Sát thương [E]: 80–200 >>> 80–240
Rain


















