Mitsubishi Destinator ra mắt khách Việt với hai phiên bản Premium và Ultimate, mức chênh lệch giá rõ rệt nhưng trang bị tương đồng, sự khác biệt chủ yếu nằm ở các tính năng an toàn.
Ngày 1/12, Mitsubishi Motors Việt Nam chính thức giới thiệu mẫu SUV 7 chỗ Destinator. Xe có hai phiên bản: Premium giá 780 triệu đồng và Ultimate giá 855 triệu đồng. Trong tháng 12, hãng áp dụng ưu đãi đưa mức giá về 739 - 808 triệu đồng, kèm quà tặng tại đại lý.
So sánh về kích thước
Destinator Premium | Destinator Ultimate | |
|---|---|---|
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.680 x 1.840 x 1.780 | 4.680 x 1.840 x 1.780 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.815 | 2.815 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 214 | 214 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5.400 | 5.400 |
| Thông số lốp | 225/55R18 | 225/55R18 |
Về tổng thể, hai phiên bản của Mitsubishi Destinator không có sự khác biệt trong kích thước: dài 4.680 mm, rộng 1.840 mm, cao 1.780 mm, trục cơ sở 2.815 mm và khoảng sáng gầm 214 mm.
Thông số này giúp xe cạnh tranh trực tiếp trong phân khúc C-SUV nhưng sở hữu không gian nội thất tương đương các mẫu xe 7 chỗ lớn hơn. Cả hai phiên bản sử dụng bộ mâm 18 inch với lốp 225/55R18, góc tới 21 độ và góc thoát 25,5 độ.
So sánh về ngoại thất
Destinator Premium | Destinator Ultimate | |
|---|---|---|
Đèn chiếu sáng phía trước & phía sau công nghệ LED | Có | Có |
Đèn sương mù phía trước công nghệ LED | Có | Có |
Chức năng điều khiển đèn & Gạt mưa phía trước tự động | Có | Có |
Cửa cốp điều khiển điện & chức năng đóng / mở rảnh tay | - | Có |
| Kích thước mâm (inch) | 18 inch | 18 inch |
Trang bị ngoại thất gần như giống nhau, bao gồm: đèn chiếu sáng LED trước/sau, đèn sương mù LED, gạt mưa và đèn pha tự động.Điểm khác biệt đáng giá nằm ở cốp sau: Premium dùng mở cơ, trong khi Ultimate trang bị cốp điện có tính năng mở rảnh tay.
So sánh về nội thất
Destinator Premium | Destinator Ultimate | |
|---|---|---|
Chất liệu ghế da với tính năng giảm hấp thụ nhiệt | Có | Có |
Ghế người lái chỉnh điện 6 hướng | Có | Có |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện 6 hướng | - | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin, kiểu kĩ thuật số 8 inch | Có | Có |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 12,3 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay / Android Auto | Màn hình cảm ứng 12,3 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay / Android Auto |
Điều hòa tự động hai vùng độc lập | Có | Công nghệ lọc không khí nano X |
Cửa gió hàng ghế 2 và 3 | Có | Có |
Điều khiển điều hòa từ xa | - | Có |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 8 loa Dynamic Sound Yamaha Premium |
Phanh tay điện tử & Chức năng giữ phanh tự động | Có | Có |
Hệ thống kết nối thông minh MITSUBISHI CONNECT | - | Có |
Bước vào cabin, cả hai phiên bản đều sử dụng ghế da hạn chế hấp thụ nhiệt, ghế lái chỉnh điện 6 hướng, bảng đồng hồ kỹ thuật số 8 inch và màn hình trung tâm 12,3 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto.
Ở bản Premium, ghế hành khách trước chỉnh cơ, trong khi bản Ultimate chỉnh điện 6 hướng.Riêng bản Ultimate được bổ sung thêm điều khiển điều hòa từ xa và hệ thống kết nối thông minh Mitsubishi Connect, cho phép theo dõi trạng thái xe, định vị và hỗ trợ khẩn cấp.
Bên cạnh đó, bản Premium chỉ có hệ thống 6 loa cơ bản, còn bản Ultimate được trang bị dàn âm thanh Yamaha Dynamic Sound Premium 8 loa.
So sánh về vận hành
Destinator Premium | Destinator Ultimate | |
|---|---|---|
Động cơ | Xăng Turbo 1.5L MIVEC | Xăng Turbo 1.5L MIVEC |
| Công suất | 163 PS | 163 PS |
| Mô-men xoắn | 250 Nm | 250 Nm |
Hộp số | CVT | CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước | Cầu trước |
Hệ thống treo trước / sau | MacPherson / Thanh xoắn | MacPherson / Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước / sau | Đĩa tản nhiệt / Đĩa | Đĩa tản nhiệt / Đĩa |
Mức tiêu hao nhiên liệu Kết hợp / Đô thị / Ngoài đô thị (Lít/100km) | 7,30 / 9,20 / 6,20 | 7,30 / 9,20 / 6,20 |
Cả hai phiên bản sử dụng động cơ xăng tăng áp 1.5L MIVEC, cho công suất 163 PS và mô-men xoắn 250 Nm, kết hợp hộp số CVT và dẫn động cầu trước.
Hệ thống treo MacPherson trước – thanh xoắn sau và mức tiêu hao nhiên liệu giống nhau: 7,3 lít/100 km hỗn hợp. Người lái có 5 chế độ vận hành: Normal, Wet, Gravel, Tarmac và Mud.
So sánh về an toàn
Destinator Premium | Destinator Ultimate | |
|---|---|---|
Túi khí | 6 | 6 |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động | Có | Có |
| Camera | Camera lùi | Camera 360 độ |
Tùy chọn chế độ lái | Tiêu chuẩn / Đường ướt / Đường sỏi /Đường nhựa / Đường bùn lầy | Tiêu chuẩn / Đường ướt / Đường sỏi /Đường nhựa / Đường bùn lầy |
Cảm biến áp suất lốp | - | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước & sau | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù & Hỗ trợ chuyển làn | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng |
Hệ thống đèn pha tự động | - | Có |
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước | - | Có |
Hệ thống hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường | - | Có |
Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành | - | Có |
Destinator Premium và Destinator Ultimate đều được trang bị các tính năng an toàn cơ bản, gồm 6 túi khí, hệ thống kiểm soát vào cua chủ động, cảm biến đỗ xe trước/sau.
Tuy nhiên, sự khác biệt tập trung ở mức độ hỗ trợ người lái. Bản Premium chỉ có camera lùi, trong khi bản Ultimate sở hữu camera 360 độ.Ngoài ra, bản Ultimate còn có cảm biến áp suất lốp.
Gói hỗ trợ lái ADAS Diamond Sense trên bản Ultimate bao gồm cảnh báo điểm mù, hỗ trợ chuyển làn, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước, cảnh báo lệch làn, kiểm soát hành trình thích ứng cùng tính năng nhắc nhở khi xe phía trước bắt đầu di chuyển. Ngược lại, bản Premium chỉ được trang bị ba tính năng đầu tiên trong số đó.




Trang


















