Toyota vừa bổ sung Innova Cross 2.0G với mức giá 730 triệu đồng, tinh giản trang bị nhưng giữ nguyên động cơ, hướng đến nhóm khách hàng gia đình thực dụng.
Toyota Innova Cross có thêm bản "giá mềm"
Ngày 1/12, Toyota giới thiệu phiên bản tiêu chuẩn mới của Innova Cross mang tên 2.0G. Mức giá 730 triệu đồng của bản này thấp hơn đáng kể so với Innova Cross 2.0V (825 triệu đồng), thậm chí rẻ hơn cả phiên bản Innova 2.0E từng bán trước đây.
Về ngoại thất, Innova Cross 2.0G vẫn giữ đèn chiếu sáng LED và đèn hậu LED nhưng giảm số dải LED so với bản 2.0V. Bộ mâm cỡ 16 inch là yếu tố phân biệt rõ rệt, nhỏ hơn loại 17 inch của bản 2.0V và 18 inch của bản hybrid 2.0HEV. Dù được giản lược, thiết kế tổng thể của xe vẫn giữ nét đặc trưng của dòng Cross.
Bên trong cabin, những chi tiết cắt giảm dễ nhận thấy như cụm đồng hồ hiển thị với màn hình 4,2 inch kết hợp analog và màn hình giải trí trung tâm 8 inch. Vô-lăng không còn bọc da, ghế ngồi sử dụng cấu hình 8 chỗ thay vì 7 chỗ dạng "captain seat" của bản cao. Tuy vậy, các tiện ích quan trọng vẫn hiện diện: điều hòa tự động, phanh tay điện tử kèm auto hold và khởi động nút bấm.
Xe sử dụng động cơ 2.0L giống bản 2.0V, đạt công suất 172 mã lực, mô-men xoắn 205 Nm, kết hợp hộp số CVT. Sức mạnh này giúp Innova Cross 2.0G không thua kém các phiên bản cao hơn trong khả năng vận hành thực tế.
Về an toàn, bản tiêu chuẩn được trang bị cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, 6 túi khí, camera lùi và 8 cảm biến cảnh báo trước/sau. Tuy không có gói Toyota Safety Sense, mức trang bị này vẫn đáp ứng nhu cầu sử dụng gia đình hoặc kinh doanh dịch vụ.
Sự xuất hiện của Innova Cross 2.0G đặt thêm sức ép lên nhóm MPV nhỏ hơn như Mitsubishi Xpander Cross (699 triệu đồng) hay Honda BR-V bản cao cấp (705 triệu đồng).
Toyota Innova Cross bản cao hơn có gì?
Tại Việt Nam, Toyota Innova Cross hiện có ba phiên bản, gồm bản 2.0G mới ra mắt cùng hai bản 2.0HEV và 2.0V. Bản 2.0HEV có giá 990 triệu đồng, trong khi bản 2.0V là 810 triệu đồng.
Innova Cross sở hữu ngoại hình hiện đại với lưới tản nhiệt hình lục giác viền mạ crôm, hệ thống đèn LED toàn bộ từ đèn pha, đèn định vị, đèn sương mù đến đèn hậu.
Mâm xe thiết kế mới, trong đó bản HEV sử dụng mâm 18 inch, bản V dùng mâm 17 inch. Thân xe có các đường gân dập nổi tạo cảm giác cơ bắp, tay nắm cửa mạ crôm và tổng cộng 5 màu ngoại thất.
Khoang nội thất được làm mới với vật liệu cao cấp cùng tông màu nâu hạt dẻ. Toyota cung cấp cấu hình 6 chỗ cho bản HEV và 7 chỗ cho bản G. Ghế lái chỉnh điện thay cho chỉnh cơ truyền thống, xe có cửa sổ trời và đèn trang trí trần.
Bản HEV còn bổ sung lẫy chuyển số sau vô-lăng. Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7 inch hiển thị thông tin vận hành, màn hình trung tâm 10,1 inch hỗ trợ CarPlay và Android Auto không dây, âm thanh 6 loa và cốp điện.Điều hòa tự động một vùng đi kèm cửa gió cho hàng ghế sau.
Về vận hành, Innova Cross có hai lựa chọn động cơ. Bản 2.0V dùng động cơ xăng 2.0 cho công suất 172 mã lực và 205 Nm. Bản 2.0HEV kết hợp động cơ xăng (150 mã lực) với mô-tơ điện (111 mã lực). Cả hai đều dùng hộp số CVT, dẫn động cầu trước, hệ thống treo MacPherson phía trước và dầm xoắn phía sau.
Về an toàn, bản HEV sở hữu gói Toyota Safety Sense với cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo và hỗ trợ giữ làn, kiểm soát hành trình thích ứng, đèn pha thích ứng, cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau. Bản V không có các tính năng này.
Tuy nhiên, cả hai đều có camera 360 độ, cảm biến trước/sau, cảm biến áp suất lốp, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động và 6 túi khí, cùng các hệ thống ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và đèn báo phanh khẩn cấp.




Trang


















