Cập nhật bảng xếp hạng chung cuộc giải cờ tướng vô địch thế giới 2025 - giải đấu có sự tham dự của các kì thủ hàng đầu Việt Nam như Lại Lý Huynh, Nguyễn Thành Bảo, Kiều Bích Thủy, v.v.
Bảng xếp hạng cờ tiêu chuẩn cá nhân nam (top 10)
Thứ hạng | Tên VĐV | Quốc tịch | Điểm số |
1 | Lại Lý Huynh | Việt Nam | 15 |
2 | Yin Sheng | Trung Quốc | 13 |
3 | Meng Fanrui | Trung Quốc | 14 |
4 | Li De Zhi | Malaysia | 14 |
5 | Nguyễn Thành Bảo | Việt Nam | 13 |
6 | Wong Hok Him | Hồng Kông | 13 |
7 | Ge Jen-yi | Đài Bắc Trung Hoa | 12 |
8 | Fung Tony Ga Zen | Hồng Kông | 12 |
9 | Ho Yee Wong | Vương quốc Anh | 12 |
10 | Lee Wen Ze | Malaysia | 11 |
Bảng xếp hạng cờ tiêu chuẩn đồng đội nam (top 5, tính bằng thứ hạng của hai kì thủ cộng lại)
Thứ hạng | Quốc gia | Thành viên | Điểm số |
1 | Trung Quốc | Yin Sheng (2)/Meng Fanrui (3) | 5 |
2 | Việt Nam | Lại Lý Huynh (1)/Nguyễn Thành Bảo (5) | 6 |
3 | Malaysia | Li De Zhi (4)/Lee Wen Ze (10) | 14 |
4 | Hồng Kông | Wong Hok Him (6)/Fung Tony Ga Zen (8) | 14 |
5 | Đài Bắc Trung Hoa | Ge Jen-yi (7)/Kuo Sheng-wen (16) | 23 |
Bảng xếp hạng cờ tiêu chuẩn cá nhân nữ (top 8)
Thứ hạng | Tên VĐV | Quốc tịch | Điểm số |
1 | Tang Dan | Trung Quốc | 12 |
2 | Chen Lichun | Trung Quốc | 11 |
3 | Ngô Lan Hương | Singapore | 9 |
4 | Lin Yu-hsuan | Đài Bắc Trung Hoa | 9 |
5 | Zhang Wanyu | Mỹ | 9 |
6 | Li Kevin | Macau | 9 |
7 | Thong Yu Xuan | Malaysia | 8 |
8 | Lam Ka Yan | Hồng Kông | 8 |
Bảng xếp hạng cờ tiêu chuẩn đồng đội nữ (top 5, tính bằng thứ hạng của hai kì thủ cộng lại)
Thứ hạng | Quốc gia | Thành viên | Điểm số |
1 | Trung Quốc | Tang Dan (1)/Chen Lichun (2) | 3 |
2 | Đài Bắc Trung Hoa | Lin Yu-hsuan (4)/Li Sih-yi | |
3 | Singapore | Ngô Lan Hương (3)/Fiona Tan Min Fang | |
4 | Mỹ | Zhang Wanyu (5)/Qin Gong | |
5 | Việt Nam | Kiều Bích Thủy/Đàm Thị Thùy Dung | |
Bảng xếp hạng U16 nam (top 6)
Thứ hạng | Tên VĐV | Quốc tịch | Điểm số |
1 | Yuan Weihao | Trung Quốc | 14 |
2 | Ooi Wei | Malaysia | 14 |
3 | Chen Shaobo | Trung Quốc | 13 |
4 | Qu Ruiang | Trung Quốc | 13 |
5 | Hou Chenghao | Trung Quốc | 11 |
6 | Yang Tianhao | Trung Quốc | 11 |
Bảng xếp hạng U16 nữ (top 10)
Thứ hạng | Tên VĐV | Quốc tịch | Điểm số |
1 | Vespera Ang Cheng Wuey | Malaysia | 12 |
2 | Li Zetong | Trung Quốc | 10 |
3 | Zhang Hanying | Trung Quốc | 10 |
4 | Luo Yunxi | Trung Quốc | 9 |
5 | Li Ruo Yao | Hồng Kông | 9 |
6 | Hu Wenyi | Trung Quốc | 8 |
Bảng xếp hạng U12 nam (top 6)
Thứ hạng | Tên VĐV | Quốc tịch | Điểm số |
1 | Yang Siyuan | Trung Quốc | 17 |
2 | Deng Yingnan | Trung Quốc | 15 |
3 | Li Ching Fung | Hồng Kông | 13 |
4 | Wang Yuejun | Trung Quốc | 11 |
5 | Cheng Chi Kit | Hồng Kông | 11 |
6 | Chu Đức Huy | Việt Nam | 11 |
Bảng xếp hạng U12 nữ (Top 6)
Thứ hạng | Tên VĐV | Quốc tịch | Điểm số |
1 | Wang Zixuan | Trung Quốc | 12 |
2 | Jiang Yiqing | Trung Quốc | 11 |
3 | Trần Nguyễn Minh Hằng | Việt Nam | 10 |
4 | Lu Chengyi | Trung Quốc | 10 |
5 | Peng Shiwen | Trung Quốc | 10 |
6 | Zhang Wong Tong | Macau | 8 |