Cả Kia Sorento lắp ráp trong nước và Ford Everest nhập khẩu Thái Lan đều có phiên bản trong tầm giá 1,47 tỷ đồng, nhưng mỗi mẫu xe lại có ưu thế riêng để thuyết phục khách hàng.
Ở tầm giá khoảng 1,47 tỷ đồng, Kia Sorento Signature 2.2D AWD (1,469 tỷ) và Ford Everest Titanium+ 2.0 4x4 (1,468 tỷ) gần như không có nhiều chênh lệch.
Điểm khác biệt nằm ở xuất xứ: Sorento được lắp ráp trong nước, trong khi Everest nhập khẩu trực tiếp từ Thái Lan. Đây cũng là yếu tố ảnh hưởng đến chi phí bảo dưỡng và thời gian giao xe.
So sánh về kích thước
Xét về kích thước tổng thể, Everest lớn hơn Sorento với thông số chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4914 x 1923 x 1842 mm, so với 4815 x 1900 x 1700 mm.
Trục cơ sở của Everest cũng dài hơn (2900 mm so với 2815 mm), mang đến không gian hàng ghế 3 thoải mái hơn. Ngoài ra, khoảng sáng gầm 200 mm của Everest vượt trội so với 176 mm trên Sorento.
Kia Sorento Signature 2.2D AWD | Ford Everest Titanium+ 2.0 4x4 | |
|---|---|---|
| Kích thước tổng thể (mm) | 4815 x 1900 x 1700 | 4914 x 1923 x 1842 |
| Trục cơ sở (mm) | 2815 | 2900 |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 176 | 200 |
So sánh về ngoại thất
Cả hai mẫu xe đều được trang bị đèn LED projector tự động bật/tắt, tự động pha/cốt, đèn định vị ban ngày và đèn hậu LED. Everest có thêm tính năng liếc góc lái, hỗ trợ chiếu sáng khi vào cua.
Bộ mâm kích thước 20 inch xuất hiện trên cả hai, nhưng lốp Everest có tỷ lệ chiều cao hông lốp so với bề rộng cao hơn (255/55R20) so với Sorento (255/45R20), tạo cảm giác êm ái hơn khi di chuyển đường dài.
Kia Sorento Signature 2.2D AWD | Ford Everest Titanium+ 2.0 4x4 | |
|---|---|---|
| Đèn chiếu sáng | LED projector, tự động bật/tắt, tự động pha/cốt | LED projector, tự động bật/tắt, tự động pha/cốt, liếc góc lái |
| Đèn định vị | LED | LED |
| Đèn hậu | LED | LED |
| Đèn sương mù | LED | LED |
| Gương chiếu hậu | Chỉnh, gập điện | Chỉnh, gập điện |
| Kích thước mâm / lốp | 20 inch / 255/45R20 | 20 inch / 255/55R20 |
So sánh về nội thất
Không gian bên trong của Sorento thiên về tiện nghi cao cấp. Ghế lái chỉnh điện, nhớ vị trí, tích hợp sưởi và làm mát. Ghế phụ cũng có tính năng sưởi và làm mát - trang bị không có trên Everest. Hàng ghế 2 của Sorento thậm chí còn có sưởi, trong khi Everest chỉ dừng lại ở chỉnh điện cho hàng ghế trước.
Ngoài ra, Sorento sở hữu màn hình thông tin giải trí 12,3 inch kết nối không dây Apple CarPlay/Android Auto, đi cùng hệ thống âm thanh 12 loa Bose.
Trong khi đó, kích thước màn hình của Everest nhỉnh hơn một chút (12,4 inch cho bảng đồng hồ, 12 inch cho màn hình trung tâm), nhưng dàn âm thanh chỉ dừng ở 8 loa.Cả hai mẫu xe đều có cửa sổ trời toàn cảnh, đèn viền nội thất và cốp điện rảnh tay.
Kia Sorento Signature 2.2D AWD | Ford Everest Titanium+ 2.0 4x4 | |
|---|---|---|
| Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
| Ghế lái | Chỉnh điện, nhớ vị trí, làm mát, sưởi | Chỉnh điện |
| Ghế phụ | Chỉnh điện, làm mát, sưởi | Chỉnh điện |
| Hàng ghế 2 | Sưởi | - |
| HUD | Có | - |
| Màn hình sau vô-lăng | 12,3 inch | 12,4 inch |
| Màn hình trung tâm | 12,3 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây | 12 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây |
| Âm thanh | 12 loa Bose | 8 loa |
| Phanh đỗ | Điện tử, tự động giữ | Điện tử, tự động giữ |
| Điều hòa | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động |
| Cửa sổ trời | Toàn cảnh | Toàn cảnh |
| Đèn viền nội thất | Có | Có |
| Cửa cốp | Mở điện, rảnh tay | Mở điện, rảnh tay |
So sánh về động cơ và vận hành
Everest được trang bị động cơ 2.0L bi-turbo diesel cho công suất 207 mã lực và mô-men xoắn 500 Nm, kết hợp với hộp số tự động 10 cấp và hệ dẫn động 4WD.
Trong khi đó, Sorento dùng động cơ 2.2L turbo diesel, sản sinh công suất tối đa 198 mã lực và mô-men xoắn cực đại 440 Nm, đi kèm hộp số 8 cấp ly hợp kép DCT và dẫn động AWD.
Kia Sorento Signature 2.2D AWD | Ford Everest Titanium+ 2.0 4x4 | |
|---|---|---|
| Loại động cơ | 2.2L turbo diesel | 2.0L bi-turbo diesel |
| Công suất cực đại (hp) | 198 | 207 |
| Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 440 | 500 |
| Hộp số | 8 DCT | 10 AT |
| Dẫn động | AWD | 4WD |
So sánh về công nghệ an toàn
Cả hai mẫu xe đều sở hữu nhiều tính năng an toàn tiên tiến như: cảnh báo điểm mù, cảnh báo lệch làn, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo va chạm, phanh khẩn cấp tự động, ga tự động thích ứng, cảnh báo mất tập trung, camera 360 độ và cảm biến va chạm trước sau.
Khác biệt nhỏ nằm ở Sorento: hệ thống cảnh báo điểm mù được hiển thị trực quan qua camera trên màn hình, trong khi Everest dùng cảnh báo truyền thống. Everest lại nhỉnh hơn khi có 7 túi khí, so với 6 túi khí trên Sorento.
Kia Sorento Signature 2.2D AWD | Ford Everest Titanium+ 2.0 4x4 | |
|---|---|---|
| Hệ thống ABS, ESC, HAC, DBC | Có | Có |
| Cảnh báo điểm mù | Có, hiển thị camera trên màn hình | Có |
| Cảnh báo lệch làn, hỗ trợ giữ làn đường | Có | Có |
| Cảnh báo va chạm sớm, hỗ trợ phanh tự động | Có | Có |
| Ga tự động | Có, thích ứng | Có, thích ứng |
| Cảnh báo người lái mất tập trung | Có | Có |
| Cảm biến va chạm | Trước, sau | Trước, sau |
| Camera | 360 độ | 360 độ |
| Giám sát áp suất lốp | Có | Có |
| Túi khí | 6 | 7 |
Trang


















